Characters remaining: 500/500
Translation

chó chết

Academic
Friendly

Từ "chó chết" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, cả hai đều mang tính chất châm biếm hoặc khinh thường.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Cái ý tưởng đó thật chó chết."
  • Câu nâng cao: "Trong cuộc họp hôm nay, nhiều ý kiến được đưa ra, nhưng đa phần đều những ý kiến chó chết, không mới mẻ."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Có thể nghe một số người nói "chó chết" trong các cụm từ khác như "mấy cái chuyện chó chết".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể dùng thay thế như "không đáng" (không đáng quan tâm), "tầm thường" (không giá trị).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chó chết", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Đây một từ ngữ khá mạnh, tính chất châm biếm, nên không nên sử dụng trong những tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp với người bạn không quen biết.

  1. dt. 1. Kẻ đáng khinh: Nói đến đồ chó chết ấy làm 2. Tin tầm thường, không đáng kể: Nhắc đến cái tin chó chết ấy làm .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chó chết"